BÁO CÁO TỔNG KẾT THỰC HIỆN NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2016 – 2017
Số kí hiệu | BCTK |
Ngày ban hành | 12/03/2018 |
Ngày bắt đầu hiệu lực | |
Ngày hết hiệu lực | |
Thể loại | Báo cáo |
Lĩnh vực |
Giáo dục |
Cơ quan ban hành | Cơ quan ban hành |
Người ký | Vũ Thị Hồng |
PHÒNG GD&ĐT TP THỦ DẦU MỘT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TH LÊ HỒNG PHONG Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc
KHỐI | Số HS đầu năm | Số HS cuối năm | Bán trú | HS khó khăn | HS dân tộc | HS nhận HB/tài trợ | HS đi | HS đến | HS bỏ học | Tăng/ giảm | ||
TS | NỮ | TS | NỮ | |||||||||
MỘT | 108 | 41 | 107 | 40 | 107 | 6 | 1/1 | Giảm 1 | ||||
HAI | 151 | 70 | 149 | 69 | 149 | 2/1 | Giảm 2 | |||||
BA | 153 | 73 | 151 | 72 | 153 | 2/1 | Giảm 2 | |||||
BỐN | 138 | 76 | 137 | 75 | 137 | 4/1 T binh | 1/1 | Giảm 1 | ||||
NĂM | 151 | 73 | 151 | 73 | 154 | |||||||
TC | 701 | 333 | 695 | 329 | 695 | 10 | 6/4 | 6/4 |
KHỐI | Tổng số | Năng lực | Phẩm chất | ||||||||||||
Lớp | HS | ||||||||||||||
Tốt | % | Đạt | % | CCG | % | Tốt | % | Đạt | % | Đạt | % | ||||
1 | 4 | 107/40 | 82/38 | 76,6 | 25/2 | 23,4 | 75/33 | 70,0 | 32/7 | 30,0 | |||||
2 | 4 | 149/69 | 131 | 87,9 | 15 | 10,1 | 3 | 2,0 | 144 | 96,6 | 5 | 3,4 | |||
3 | 4 | 151/72 | 133/69 | 88,1 | 18/3 | 11,9 | 145/71 | 94,0 | 6/1 | 4,0 | |||||
4 | 4 | 137/75 | 128/74 | 93,4 | 9/1 | 6,6 | 128/74 | 93,4 | 9/1 | 6,6 | |||||
5 | 4 | 151/73 | 128 | 84,8 | 23 | 15,2 | 124 | 82,1 | 27 | 17,9 | |||||
Tổng cộng | 695/329 | 602 | 86,6 | 90 | 13,0 | 3 | 0,4 | 616 | 88,6 | 79 | 11,4 |
KHỐI | Tổng số | Đánh giá các môn học cuối năm | Học sinh được lên lớp/ HTCTTH | Học sinh rèn luyện lại trong hè | Ghi chú | |||||||||
Lớp | HS/nữ | |||||||||||||
HHT | % | HT | % | CHT | % | SL/nữ | % | SL/nữ | % | |||||
1 | 4 | 107/40 | 52 | 48.6 | 55 | 51,4 | 107/40 | 100 | ||||||
2 | 4 | 149/69 | 71 | 47,7 | 75 | 50,3 | 3 | 2,0 | 3 | 2,0 | ||||
3 | 4 | 151/72 | 58 | 38,4 | 93 | 47,6 | 151/72 | 100 | ||||||
4 | 4 | 137/75 | 61 | 44,5 | 76 | 55,5 | 137/75 | 100 | ||||||
5 | 4 | 151/73 | 77 | 51,0 | 74 | 49,0 | 151/73 | 100 | ||||||
Cộng | 20 | 695 | 319 | 45,9 | 373 | 53,7 | 3 | 0,4 | 692 | 99,6 | 3 | 0,4 | ||
Tỉ lệ |
KHỐI | Lớp | Tổng số HS/nữ | Học sinh HTXS | Học sinh đạt thành tích vượt trội | Học sinh Đạt thành tích đột xuất | Tổng số học sinh được khen thưởng | ||||
Số lượng | % | SL/nữ | % | SL/nữ | % | Số lượng | Tỉ lệ | |||
Một | 1/1 | 27/10 | 13/7 | 48,1 | 7/3 | 25,9 | 1/1 | 3,7 | 21/11 | 77,8 |
1/2 | 27/10 | 16/9 | 59,3 | 4/4 | 14,8 | 20/13 | 74,1 | |||
1/3 | 27/10 | 12/5 | 44,4 | 4/4 | 14,8 | 16/9 | 59,3 | |||
1/4 | 26/10 | 11/4 | 42,3 | 7/1 | 26,9 | 18/5 | 69,2 | |||
Tổng cộng | 107/40 | 52/25 | 48,6 | 22/12 | 20,6 | 1/1 | 0,9 | 75/38 | 70,1 | |
Hai | 2/1 | 35/17 | 17/10 | 48,6 | 9/4 | 25,7 | 1 | 2,8 | 25/14 | 71,4 |
2/2 | 39/14 | 23/11 | 59,0 | 9/5 | 23,1 | 31/16 | 79,4 | |||
2/3 | 38/20 | 16/11 | 42,1 | 7/6 | 18,4 | 22/17 | 57,8 | |||
2/4 | 37/18 | 15/10 | 40,5 | 7/3 | 18,9 | 3 | 5,4 | 24/13 | 64,9 | |
Tổng cộng | 149/69 | 71/43 | 47,7 | 32/18 | 21,5 | 4 | 2,7 | 107/60 | 71,8 | |
Ba | 3/1 | 37/18 | 16/10 | 43.2 | 10/6 | 29.7 | 2/1 | 5.4 | 28/16 | 75.5 |
3/2 | 39/19 | 16/10 | 41.1 | 9/4 | 23.1 | 0 | 0 | 25/14 | 64.1 | |
3/3 | 36/16 | 11/6 | 30.6 | 9/7 | 33.3 | 4/2 | 11.1 | 24/13 | 69.4 | |
3/4 | 39/19 | 16/11 | 41.3 | 9/8 | 23.1 | 4/4 | 10.3 | 29/23 | 74.4 | |
Tổng cộng | 151/72 | 59/37 | 39,1 | 37/25 | 24,5 | 10/7 | 6,6 | 106/52 | 70.9 | |
Bốn | 4/1 | 36/18 | 17/6 | 47,2 | 8/4 | 19,4 | 6/5 | 11,1 | 31/15 | 86,1 |
4/2 | 34/18 | 15/9 | 44,1 | 9/6 | 20,6 | 4/2 | 11,8 | 28/14 | 79,4 | |
4/3 | 33/19 | 11/8 | 33,3 | 7/6 | 21,2 | 1/1 | 3,0 | 19/15 | 57.5 | |
4/4 | 34/20 | 18/10 | 52,9 | 11/8 | 23,5 | 7/4 | 34/22 | 100 | ||
Tổng cộng | 137/75 | 61/33 | 44,5 | 35/25 | 24,8 | 18/13 | 13,1 | 113/71 | 82,5 | |
Năm | 5/1 | 39/21 | 23/15 | 59,0 | 6/3 | 12,9 | 5/2 | 7,7 | 32 | 79,5 |
5/2 | 38/17 | 21/11 | 55,3 | 6/3 | 13,1 | 5/3 | 7,9 | 30 | 76,3 | |
5/3 | 36/16 | 14/8 | 38,9 | 6/2 | 22,2 | 5/2 | 8,3 | 23 | 69,4 | |
5/4 | 38/19 | 19/13 | 50,0 | 7/3 | 15,8 | 8/3 | 10,5 | 30 | 76,3 | |
Tổng cộng | 151/73 | 77/47 | 51,0 | 25/14 | 16,6 | 23/10 | 15,2 | 124 | 76,2 | |
Cộng toàn trường | 695/329 | 320 | 46,0 | 151 | 21,7 | 55 | 7,9 | 526 | 75,3 |
STT | KHỐI LỚP | THAO GIẢNG | DỰ GIỜ | LÀM ĐDDH | SD ĐDDH | ƯDCNTT | Kiểm tra GV |
1 | MỘT | 24 | 76 | 14 | 5959 | 1038 | |
2 | HAI | 36 | 96 | 100 | 6018 | 838 | |
3 | BA | 25 | 75 | 24 | 5013 | 685 | |
4 | BỐN | 24 | 104 | 63 | 2796 | 891 | |
5 | NĂM | 28 | 97 | 52 | 2632 | 864 | |
6 | VTM | 24 | 80 | 40 | 4642 | 428 | |
7 | ANH - TIN | 30 | 100 | 10 | 3722 | 2500 | |
TỔNG CỘNG | 191 | 628 | 303 | 30782 | 7298 |
STT | Thời gian kiểm tra | Họ và tên/ Bộ phận | Lớp/Bộ phận | Nội dung kiểm tra | Xếp loại | |||
STT | Tốt | Khá | TB | |||||
1 | THÁNG 10/2016 | 1 | Phan Thị Mộng Trinh | Toàn diện | x | |||
2 | Châu Yến Nhi | Toàn diện | x | |||||
3 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | GVDL | Chuyên đề | x | ||||
4 | Trương Thu Thúy | GVDL | Chuyên đề | x | ||||
2 | THÁNG 11/2016 | 5 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | GVDL | Toàn diện | x | ||
6 | Huỳnh Phương Uyên | GVDL | Toàn diện | x | ||||
7 | Nguyễn Thụy Lệ Uyên | GVDL | Chuyên đề | x | ||||
3 | THÁNG 12/2016 | 8 | Nguyễn Thị Kim Thoa | GVDL | Toàn diện | |||
9 | Nguyễn Thị Châu Phượng | GVDL | Chuyên đề | x | ||||
10 | Dương Thị Cẩm Nguyên | Tin học | ||||||
4 | THÁNG 1+2/2017 | 11 | Nguyễn Văn Duy | GVTD | Toàn diện | x | ||
12 | Vũ Vân Anh | GVDL1 | Toàn diện | x | ||||
13 | Hồ Thị Đào | GVMT | Chuyên đề | x | ||||
5 | THÁNG 3/2017 | 14 | Ngô Thành Vinh | GVDL4 | Toàn diện | x | ||
15 | Nguyễn Thị Lai | GVDL2 | Toàn diện | x | ||||
16 | Nguyễn Hoàng Tuấn | GVÂN | Chuyên đề | |||||
6 | THÁNG 4/2017 | 17 | Chu Thị Hà Loan | GVDL 5 | Toàn diện | x | ||
18 | Nguyễn Hoàng Tuấn | GV ÂN | Chuyên đề | x | ||||
19 | Tống Thị Kim Bình | GVAV | Chuyên đề | x |
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành: 13/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội