I/ Năm học 2015-2016
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ HỒNG PHONG |
Hiệp Thành, ngày tháng 10 năm 2015 |
THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA CƠ SỞ GIÁO DỤC TIỂU HỌC
NĂM HỌC 2015 -2016
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học/số lớp |
22/20 |
Số 10m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
|
- |
1 |
Phòng học kiên cố |
22 |
- |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
0 |
- |
3 |
Phòng học tạm |
0 |
- |
4 |
Phòng học nhờ |
0 |
- |
III |
Số điểm trường |
0 |
- |
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
7977 |
|
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
4843 |
|
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
1774 |
|
2 |
Diện tích phòng thiết bị (m2) |
84 |
|
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
92 |
|
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
0 |
|
5 |
Diện tích phòng khác (….)(m2) |
84 |
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
20 |
Số bộ/lớp |
1 |
Khối lớp 1 |
4 |
35 |
2 |
Khối lớp 2 |
4 |
35 |
3 |
Khối lớp 3 |
4 |
35 |
4 |
Khối lớp 4 |
4 |
35 |
5 |
Khối lớp 5 |
4 |
35 |
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
4 |
5 học sinh/bộ |
IX |
Tổng số thiết bị |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi/LCD |
22 |
|
2 |
Cát xét |
|
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
10 |
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
3 |
|
5 |
Bộ âm thanh (amly, loa) |
2 |
|
6 |
Bộ âm thanh đa năng |
1 |
|
7 |
Amly |
0 |
|
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
X |
Nhà bếp |
1 ( 72 m2 ) |
XI |
Nhà ăn |
2 ( 300 m2 ) |
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
0 |
0 |
0 |
XIII |
Khu nội trú |
0 |
0 |
0 |
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
4 |
0 |
8 |
0 |
|
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
x |
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ HỒNG PHONG |
Hiệp Thành, ngày tháng năm 2015 |
THÔNG TIN VỀ ĐỘI NGŨ NHÀ GIÁO
CÁN BỘ QUẢN LÝ VÀ NHÂN VIÊN
NĂM HỌC 2015 – 2016
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
49 |
49 |
|
|
|
28 |
9 |
6 |
6 |
|
I |
Giáo viên |
35 |
35 |
|
|
|
18 |
13 |
4 |
|
|
|
Trong đó số giáo dạy lớp |
23 |
23 |
|
|
|
15 |
5 |
4 |
|
|
1 |
Mĩ thuật |
2 |
2 |
|
|
|
1 |
1 |
|
|
|
2 |
Thể dục |
2 |
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
3 |
Âm nhạc |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
4 |
Tiếng nước ngoài |
4 |
4 |
|
|
|
3 |
1 |
|
|
|
5 |
Tin học |
3 |
3 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
3 |
3 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
2 |
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
12 |
12 |
|
|
|
1 |
1 |
4 |
5 |
|
1 |
Nhân viên văn thư |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
3 |
Thủ quĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Nhân viên thiết bị |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
7 |
Nhân viên bảo vệ |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
8 |
Nhân viên phục vu |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
9 |
TPT Đội |
1 |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
10 |
Chuyên trách PCGD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Nhân viên khác… |
1 |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỊ XÃ THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ HỒNG PHONG |
Hiệp Thành, ngày tháng 5 năm 2015 |
THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC THỰC TẾ
NĂM HỌC 2014 - 2015
Đơn vị: học sinh
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
III |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
2 |
Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV |
Số học sinh chia theo học lực |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
1 |
Tiếng Việt |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
723 |
156 |
138 |
152 |
138 |
139 |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
4 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Toán |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
157 |
138 |
152 |
138 |
139 |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Khoa học |
|
|
|
|
138 |
139 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
139 |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
138 |
|
4 |
Lịch sử và Địa lí |
|
|
|
|
138 |
139 |
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
139 |
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
138 |
5 |
Tiếng nước ngoài |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
|
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
a |
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
b |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
c |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
d |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Tin học |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
|
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Đạo đức |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
|
|
a |
Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
|
|
b |
Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
c |
Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Tự nhiên và Xã hội |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
|
|
a |
Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
|
|
b |
Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
c |
Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Âm nhạc |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
|
|
a |
Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
|
|
b |
Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
c |
Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Mĩ thuật |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
|
|
a |
Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
|
|
b |
Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
c |
Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Thủ công (Kỹ thuật) |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
|
|
a |
Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
|
|
b |
Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
c |
Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Thể dục |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
|
|
a |
Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
|
|
b |
Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
c |
Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
V |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
725 |
158 |
140 |
152 |
138 |
139 |
|
|
1 |
Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
723 |
156 |
138 |
152 |
138 |
139 |
|
|
a |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
723 |
157 |
139 |
152 |
138 |
139 |
|
|
b |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
2 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
|
|
2 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
723 |
157 |
139 |
152 |
138 |
139 |
|
|
3 |
Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
4 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
|
|
4 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
2 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
|
|
5 |
Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
VI |
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
139 |
|
Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu)
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành: 13/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội