PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ HỒNG PHONG
|
STT | Nội dung | Chia theo khối lớp | |||||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||||
I |
Điều kiện tuyển sinh |
- Tổng số học sinh toàn trường: 909/420 nữ - Địa bàn tuyển sinh: Khối lớp Hai, Ba, Bốn, Năm tuyển sinh địa bàn khu phố 1,2,3 Hiệp Thành- TP TDM . Riêng khối lớp Một tuyển sinh địa bàn khu 1,2,3,, 8 phường Hiệp Thành- TP TDM |
|||||||
II |
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện | Thực hiện theo QĐ số 16/2006/QĐ-BGD |
|||||||
III |
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh |
Thực hiện theo TT55/2011/TT-BGD ĐT về Ban hành điều lệ ban đại diện CMHS | |||||||
IV | Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục | Đảm bảo CSVC, an toàn VSTP các hoạt động Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ,hoạt động NGLL | |||||||
V | Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được |
+ Tốt: 80%
+ Đạt: 20% - Sức khỏe:100% học sinh có sức khỏe đạt yêu cầu - Các môn học: + Hoàn thành tốt 53% + Hoàn thành 47% + Chưa hoàn thành: 0.8 % |
|||||||
VI | Khả năng học tập tiếp tục của học sinh |
97% học sinh hoàn thành chương trình lớp 1 được lên lớp 2 | -98.3% học sinh hoàn thành chương trình lớp 2 được lên lớp 3 | 100% học sinh hoàn thành chương trình lớp 3 được lên lớp 4 | 100% học sinh hoàn thành chương trình lớp 4 được lên lớp 5 | 100% học sinh hoàn thành chương trình Tiểu học được lên lớp 6 | |||
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ HỒNG PHONG |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 724 | 162 | 117 | 152 | 152 | 141 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ ngày | 724 (100%) |
162 (100%) |
117 (100%) |
152 (100%) |
152 (100%) |
141 (100%) |
III | Số học sinh chia theo phẩm chất | 724 | 162 | 117 | 152 | 152 | 141 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 627 (86,7 %) |
128 (79 %) |
113 (96,6%) |
131 (86,2%) |
137 (90,1%) |
118 (83,7%) |
2 | Đạt(tỷ lệ so với tổng số) |
96 (13,3%) |
34 (21 %) |
3 (2,6%) |
21 (13,8%) |
15 (9,9%) |
23 (16,3%) |
3 | Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 1 (0.8) |
||||
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập | 724 | 162 | 117 | 152 | 152 | 141 |
1 | Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
377 | 86 (53,1%) |
57 (48.7%) |
89 (58,6%) |
78 (51,3%) |
67 (47,5%) |
2 | Hoàn thành | 341 | 71 (43,8%) |
59 (50,5%) |
63 (41,4%) |
74 (48,7%) |
74 (52,5%) |
3 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
6 | 5 (3,1 %) |
1 (0,8%) |
|||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 724 | 162 | 117 | 152 | 152 | 141 |
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
718 | 157 (96,9%) |
116 (99,2%) |
100% | 100% | 100% |
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
718 | 157 (96,9%) |
116 (99,2%) |
100% | 100% | 100% |
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
6 | 5 (3,1%) |
1 (0,8%) |
|||
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
6 | 5 (3,1%) |
1 (0,8%) |
|||
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
- | - | - | - | - | - |
PHÒNG GD ĐT TP THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TH LÊ HỒNG PHONG |
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 31/20 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học | - | |
1 | Phòng học kiên cố | 26 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố | 5 | - |
3 | Phòng học tạm | 0 | - |
4 | Phòng học nhờ | 0 | - |
III | Số điểm trường lẻ | 1 | - |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 9409 | 9.3m2/HS |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 484 | - |
VI | Tổng diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 1092 | |
2 | Diện tích thư viện (m2) | 84 | |
3 | Diện tích Phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) | ||
4 | Diện tích phòng Giáo dục nghệ thuật (m2) | 0 | |
5 | Diện tích phòng Ngoại ngữ (m2) | 42 | |
6 | Diện tích phòng Tin học(m2) | 42 | |
7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) | 42 | |
8 | Diện tích phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật hòa nhập (m2) | ||
9 | Diện tích phòng Truyền thống và hoạt đông Đội (m2) | 42 | |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
23 | Số bộ/lớp |
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu theo quy định | ||
1.1 | Khối lớp 1 | 8/8 | 1 |
1.2 | Khối lớp 2 | 4/4 | 1 |
1.3 | Khối lớp 3 | 3/3 | 1 |
1.4 | Khối lớp 4 | 4/4 | 1 |
1.5 | Khối lớp 5 | 4/4 | 1 |
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu theo quy định | ||
1.1 | Khối lớp 1 | ||
1.2 | Khối lớp 2 | ||
1.3 | Khối lớp 3 | ||
1.4 | Khối lớp 4 | ||
1.5 | Khối lớp 5 | ||
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
70 | 2 học sinh/bộ |
IX | Tổng số thiết bị | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 23 | 01 |
2 | Cát xét | 2 | 02 lớp Tiếng Anh |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 3 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 2 | |
5 | Thiết bị khác | 3 | |
5.1 | Bộ âm thanh (amly, loa) | 2 | |
5.2 | Bộ âm thanh đa năng | 2 |
Nội dung | Số lượng (m2) | |
X | Nhà bếp | 103 |
XI | Nhà ăn | 305 |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
|
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
0 | 0 | 0 |
XIII | Khu nội trú | 0 | 0 | 0 |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 14 | 42 m2 | 42 m2 | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Có | Không | ||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XIX | Tường rào xây | x |
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ HỒNG PHONG |
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp |
||||||||||
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
Hạng IV |
Hạng III |
Hạng II |
Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém |
|||
Tổng số giáo viên, CBQL và nhân viên | 46 | 26 | 8 | 6 | 5 | 8 |
9 |
24 |
29 |
4 |
|||||
I |
Giáo viên Trong đó số giáo viên chuyên biệt: |
33 | 27 | 5 | 1 | 5 | 8 | 20 | 29 | 4 | |||||
23 | 18 | 4 | 1 | 4 |
7 |
12 |
20 | 3 | |||||||
1 | Tiếng Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
2 | Ngoại ngữ | 4 | 3 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | |||||||
3 | Tin học | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||
4 | Âm nhạc | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
5 | Mĩ thuật | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
6 | Thể dục | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
II | Cán bộ quản lý | 3 | 3 | 3 | |||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | 2 | |||||||||||
III | Nhân viên | 10 | 2 | 1 | 3 | 5 | 3 | 1 | 1 | ||||||
1 | Nhân viên văn thư | ||||||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
3 | Thủ quỹ | ||||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
5 | Nhân viên thư viện | ||||||||||||||
6 | Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | ||||||||||||||
7 | Nhân viên công nghệ thông tin | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
8 | Nhân viên hỗ trợ giáo dục khuyết tật | ||||||||||||||
9 | Nhân viên khác… | 7 | 1 | 1 | 5 | 1 |
Ý kiến bạn đọc
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành: 13/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội