Biểu mẫu 05
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ HỒNG PHONG |
|
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2017- 2018
STT |
Nội dung |
Chia theo khối lớp |
|||||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||||
I |
Điều kiện tuyển sinh
|
728/329 nữ - Địa bàn tuyển sinh khu phố 1,2,3 phường Hiệp Thành- TP TDM |
|||||||
II |
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ |
Thực hiện theo QĐ số 16/2006/QĐ-BGD
|
|||||||
III |
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh |
Thực hiện theo TT55/2011/TT-BGD ĐT về Ban hành điều lệ ban đại diện CMHS |
|||||||
IV |
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...) |
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ thiết bị tối thiểu để tổ chức các hoạt động Giáo dục |
|||||||
V |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
|
Đảm bảo CSVC, an toàn VSTP các hoạt động Đội TNTP. HCM, Sao nhi đồng, Chữ thập đỏ,hoạt động NGLL |
|||||||
VI |
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục |
Đáp ứng được nhu cầu tổ chức các hoạt động giáo dục toàn diện, 100% đội ngũ giáo viên Đạt chuẩn và trên chuẩn |
|||||||
VII |
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
|
+ Tốt: 80% + Đạt: 20% - Sức khỏe:100% học sinh có sức khỏe đạt yêu cầu
+ Hoàn thành tốt 40% + Hoàn thành 59,6% + Chưa hoàn thành: 0.4 % |
|||||||
VIII |
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
|
100% học sinh hoàn thành chương trình lớp 1 được lên lớp 2 |
-98% học sinh hoàn thành chương trình lớp 2 được lên lớp 3 |
100% học sinh hoàn thành chương trình lớp 3 được lên lớp 4 |
100% học sinh hoàn thành chương trình lớp 4 được lên lớp 5 |
100% học sinh hoàn thành chương trình Tiểu học được lên lớp 6 |
|||
Hiệp Thành, ngày tháng năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
Biểu mẫu 06
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ HỒNG PHONG |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2016 – 2017
Đơn vị: học sinh
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
695 |
107 |
149 |
151 |
137 |
151 |
II |
Số học sinh học bán trú 2 buổi/ ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
695 |
107 |
149 |
151 |
137 |
151 |
III |
Số học sinh chia theo phẩm chất |
695 |
107 |
149 |
151 |
137 |
151 |
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
|
70% |
96% |
94% |
93% |
82.1% |
1 |
Đạt(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
30% |
4% |
6% |
7% |
17.9% |
2 |
Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IV |
Số học sinh chia theo học lực |
695 |
107 |
149 |
151 |
137 |
151 |
1 |
Tiếng Việt |
695 |
107 |
149 |
151 |
137 |
151 |
a |
Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
564 (81,2) |
87 (81,3%) |
112 (75,2%) |
124 (82,2%) |
119 (86,9%) |
122 (80,8) |
b |
Hoàn thành |
128 (18,4) |
20 (18,7) |
34 (22,8%) |
27 (17,8%) |
18 (13,1%) |
29 (19,2%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
3 (0,4) |
|
3 (2%) |
|
|
|
2 |
Toán |
695 |
107 |
149 |
151 |
137 |
151 |
a |
Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
533 (76,7%) |
97 (90,7%) |
107 (71,8%) |
107 (70,9%) |
108 (78,8%) |
114 (75,5%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
162 (23,3%) |
10 (9,3%) |
42 (28,2%) |
44 (29,1%) |
29 (21,2%) |
37 (24,5%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Khoa học |
288 |
- |
- |
- |
137 |
151 |
a |
Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
271 (94,1%) |
|
|
|
121 (88,3%) |
150 (99,3%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
17 (5,9%) |
|
|
|
16 (11,7%) |
1 (0,7%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
4 |
Lịch sử và Địa lí |
288 |
- |
- |
- |
137 |
151 |
a |
Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
259 (89,9%) |
|
|
|
118 (86,1%) |
141 (93,4%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
29 (10,1%) |
|
|
|
19 (13,9%) |
10 (6,6%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
5 |
Tiếng nước ngoài |
695 |
107 |
149 |
151 |
137 |
151 |
a |
Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
496 (71,3%) |
76 (71%) |
126 (84,6%) |
106 (70,1%) |
87 (63,5%) |
101 (66,9%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
199 (28,7%) |
31 (29%) |
23 (15,4%) |
45 (29,9%) |
50 (36,5%) |
50 (33,1%) |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
6 |
Tiếng dân tộc |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
a |
Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
7 |
Tin học |
439 |
|
|
151 |
137 |
151 |
a |
Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
288 (65,6%) |
|
|
86 (56,9%) |
96 (70%) |
106 (70,1%) |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
151 (34,4%) |
|
|
65 (43,1%) |
41 (30%) |
45 (29,9%) |
|
Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
8 |
Đạo đức |
695 |
107 |
149 |
151 |
137 |
151 |
a |
Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
609 (87,6%) |
78 (72,9%) |
133 (89,3%) |
137 (90,7%) |
119 (86,9%) |
142 (94%) |
b |
Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
86 (12,4%) |
29 (27,1%) |
19 (12,7%) |
14 (9,3%) |
18 (13,1%) |
9 (6%) |
c |
Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
9 |
Tự nhiên và Xã hội |
407 |
107 |
149 |
151 |
- |
- |
a |
Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
335 (82,3%) |
72 (67,3%) |
132 (88,6%) |
131 (86,8%) |
|
|
b |
Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
72 (17,7%) |
35 (23,7%) |
17 (11,4%) |
20 (13,2%) |
|
|
c |
Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
10 |
Âm nhạc |
695 |
107 |
149 |
151 |
137 |
151 |
a |
Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
484 (69,6%) |
69 (64,5%) |
103 (69,1%) |
94 (62,2%) |
100 (73%) |
118 (78,1%) |
b |
Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
211 (30,4%) |
38 (35,5%) |
46 (30,9%) |
57 (37,8%) |
37 (27%) |
33 (21,9%) |
c |
Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
11 |
Mĩ thuật |
695 |
107 |
149 |
151 |
137 |
151 |
a |
Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
446 (64,2%) |
65 (60,7%) |
91 (61%) |
97 (64,2%) |
93 (67,9%) |
100 (66,2%) |
b |
Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
249 (35,8%) |
42 (37,3%) |
58 (39%) |
54 (35,8%) |
44 (32,1%) |
51 (33,8%) |
c |
Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
12 |
Thủ công (Kỹ thuật) |
695 |
107 |
149 |
151 |
137 |
151 |
a |
Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
548 (78,8%) |
70 (65,5%) |
126 (84,6%) |
126 (83,5%) |
111 (81%) |
115 (76,1%) |
b |
Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
147 (21,2%) |
37 (34,5%) |
23 (15,4%) |
25 (16,5%) |
26 (19%) |
36 (23,9%) |
c |
Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
13 |
Thể dục |
695 |
107 |
149 |
151 |
137 |
151 |
a |
Hoàn thành Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
433 (62,3%) |
61 (57%) |
86 (57,7%) |
95 (62,9%) |
93 (67,9%) |
98 (64,9%) |
b |
Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) |
262 (37,7%) |
46 (43%) |
63 (42,3%) |
56 (37,1%) |
44 (32,1%) |
53 (35,1%) |
c |
Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
V |
Xếp loại giáo dục HK |
695 |
107 |
149 |
151 |
137 |
151 |
1 |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
88.6 |
70 |
96.6 |
94 |
93.4 |
82.1 |
2 |
Đạt(tỷ lệ so với tổng số) |
11.4 |
30 |
3.4 |
6 |
6.6 |
17.9 |
3 |
Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
VI |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
695 |
107 |
149 |
151 |
137 |
151 |
1 |
Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
99.6% |
100% |
2% |
100% |
100% |
100% |
2 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
99.6% |
% |
2% |
100% |
100% |
100% |
3 |
Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
0.4% |
- |
2% |
- |
- |
- |
4 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
0.4% |
- |
2% |
- |
- |
- |
5 |
Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
VII |
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
Tỉ lệ 100% |
|
|
|
|
151 |
Hiệp Thành, ngày tháng năm 2017
Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 07
PHÒNG GD ĐT TP THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TH LÊ HỒNG PHONG |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2017-2018
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Số phòng học/số lớp |
26/20 |
Số m2/học sinh |
II |
Loại phòng học |
|
- |
1 |
Phòng học kiên cố |
26 |
- |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
0 |
- |
3 |
Phòng học tạm |
0 |
- |
4 |
Phòng học nhờ |
0 |
- |
III |
Số điểm trường |
1 |
- |
IV |
Tổng diện tích đất (m2) |
7409 |
- |
V |
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) |
484 |
- |
VI |
Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 |
Diện tích phòng học (m2) |
1092 |
|
2 |
Diện tích phòng thiết bị (m2) |
42 |
|
3 |
Diện tích thư viện (m2) |
84 |
|
4 |
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
0 |
|
5 |
Diện tích phòng Ngoại ngữ (m2) |
42 |
|
|
Diện tích phòng Tin học(m2) |
42 |
|
|
Diện tích phòng Âm nhạc(m2) |
42 |
|
|
Diện tích phòng Mỹ thuật (m2) |
42 |
|
|
Diện tích phòng Đội (m2) |
42 |
|
|
Diện tích phòng Ban giám hiệu(m2) |
42 |
|
|
Diện tích phòng Y tế (m2) |
23 |
|
|
Diện tích phòng Bảo vệ (m2) |
15 |
|
|
Diện tích phòng nghỉ GV (m2) |
42 |
|
|
Diện tích phòng Lưu trữ(m2) |
|
|
|
Diện tích phòng Truyền thống (m2) |
|
|
|
Diện tích nhà vệ sinh học sinh (m2) |
21 |
|
|
Diện tích nhà vệ sinh GV (m2) |
21 |
|
|
Diện tích phòng khác (….)(m2) |
|
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
20 |
Số bộ/lớp |
1 |
Khối lớp 1 |
4/4 |
1 |
2 |
Khối lớp 2 |
4/4 |
1 |
3 |
Khối lớp 3 |
4/4 |
1 |
4 |
Khối lớp 4 |
4/4 |
1 |
5 |
Khối lớp 5 |
4/4 |
1 |
VIII |
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
70 |
2 học sinh/bộ |
IX |
Tổng số thiết bị |
|
Số thiết bị/lớp |
1 |
Ti vi |
23 |
|
2 |
Cát xét |
2 |
|
3 |
Đầu Video/đầu đĩa |
3 |
|
4 |
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể |
2 |
|
5 |
Bộ âm thanh (amly, loa) |
1 |
|
6 |
Bộ âm thanh đa năng |
1 |
|
7 |
Amly |
2 |
|
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
X |
Nhà bếp |
103 |
XI |
Nhà ăn |
305 |
|
Nội dung |
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Diện tích bình quân/chỗ |
XII |
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
0 |
0 |
0 |
XIII |
Khu nội trú |
0 |
0 |
0 |
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/học sinh |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
14 |
|
42 m2 |
|
42 m2 |
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
|
Có |
Không |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XVI |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
XVII |
Kết nối internet (ADSL) |
x |
|
XVIII |
Trang thông tin điện tử (website) của trường |
x |
|
XIX |
Tường rào xây |
x |
|
Hiệp Thành, ngày tháng năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 08
PHÒNG GD- ĐT TP. THỦ DẦU MỘT TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ HỒNG PHONG |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2017 – 2018
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
|
Tổng số giáo viên, CBQLvà nhân viên |
47 |
|
|
|
|
26 |
8 |
6 |
5 |
|
I |
Giáo viên |
10 |
|
|
|
|
22 |
6 |
3 |
|
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: |
23 |
|
|
|
|
14 |
5 |
3 |
|
|
1 |
Mĩ thuật |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
Thể dục |
2 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
3 |
Âm nhạc |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
4 |
Tiếng nước ngoài |
3 |
|
|
|
|
2 |
1 |
|
|
|
5 |
Tin học |
2 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
II |
Cán bộ quản lý |
3 |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
Phó hiệu trưởng |
2 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
III |
Nhân viên |
11 |
|
|
|
|
1 |
2 |
3 |
5 |
|
1 |
Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nhân viên kế toán |
1 |
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
3 |
Thủ quĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nhân viên y tế |
1 |
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
5 |
Nhân viên thư viện |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
6 |
Nhân viên thiết bị |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
7 |
Nhân viên bảo vệ |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
8 |
Nhân viên phục vu |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
9 |
TPT Đội |
1 |
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
10 |
Chuyên trách PCGD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Nhân viên khác… |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
Hiệp Thành , ngày tháng năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành: 13/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội